Phiên âm : yán guǎ yóu, xíng guǎ huǐ.
Hán Việt : ngôn quả vưu, hành quả hối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說話很少錯誤, 做事很少悔恨。形容言談舉止小心謹慎。《論語.為政》:「多聞闕疑, 慎言其餘, 則寡尤;多見闕殆, 慎行其餘, 則寡悔。言寡尤, 行寡悔, 祿在其中矣!」